-
-
300mm Thước đo góc đa năng Mitutoyo 180-907B
4.853.000 ₫– Thước đo cứng cáp chịu được va chạm– Được làm từ sắt đúc– Sản phẩm gồm 4 chi tiết– Kích thước: 12″
Thêm vào giỏ
-
-
-
50-200mm Panme đo trong Mitutoyo 141-205
3.855.000 ₫– Phạm vị đo: 50-200mm
– Độ chia: 0,01mm
– Số đầu nối: 3 rods
Thêm vào giỏ
-
-
-
20mm Thước đo lổ 3 chấu Mitutoyo 368-705
8.170.000 ₫Phạm vị đo: 16-20mm
– Độ chia: 0,005mm
– Độ sâu cần đo: 2 micromet
Thêm vào giỏ
-
-
-
50mm Thước đo lổ 3 chấu Mitutoyo 368-739
10.950.000 ₫– Phạm vị đo: 40-50mm
– Độ chia: 0,005mm
– Độ sâu cần đo: 3µm
Thêm vào giỏ
-
Sản phẩm ưa thích
-
0.03-0.5mm Dưỡng đo độ dày 13 lá Mitutoyo 184-302S
337.000 ₫– Phạm vi đo: 0.03-0.5mm
– Số lá đo / Bộ: 13 lá (150mm)- Phạm vi đo: 0.03-0.5mm
– Số lá đo / Bộ: 13 lá (150mm)
Thêm vào giỏ -
0.05-1.00mm Dưỡng đo độ dày 28 lá Mitutoyo 184-313S
596.000 ₫– Phạm vị đo: 0,05-1mm
– Độ chia: 0,01mm/ 0,05mm
– Số lá đo/ bộ: 28 lá
Thêm vào giỏ -
1mm Thước đo bán kính 30 lá Mitutoyo 186-107
1.680.000 ₫– Phạm vị đo: 15,5-25mm
– Độ chia: 0,5/1mm
– Số lá đo/ bộ: 30 lá
Thêm vào giỏ -
7.5-15mm Dưỡng đo bán kính 32 lá Mitutoyo 186-106
428.000 ₫– Phạm vi đo: 7.5-15mm
– Số lá đo: 32 lá
Thêm vào giỏ
Sản phẩm mới
-
24″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-506-10
14.223.000 ₫– Phạm vi đo: 0-600mm
– Độ chia: 0.01mm
– Kích thước: 24″
Thêm vào giỏ -
24″ Thước cặp du xích Mitutoyo 160-153
7.480.000 ₫– Phạm vị đo: 0-600mm/0-24”
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,05mm
Thêm vào giỏ -
12″ Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-673
2.854.000 ₫– Phạm vị đo: 0-300mm
– Độ chia: 0,02mm
– Độ chính xác: ±0,04mm
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30
2.498.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm/0-6”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm hot
-
Đế Granite so sánh mẫu Mitutoyo 215-156-10
17.083.000 ₫– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: , Φ8mm, Φ9.53mm (3/8”), Φ20mm,.– Kích thước đế Granite (DxRxC): 300x250x80mm– Hành trình cột: 275mm
Thêm vào giỏ -
50-75mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-342
5.700.000 ₫– 75mm Panme đo ngoài điện tử 293
– 342
– Phạm vị đo: 50
Thêm vào giỏ -
Đế từ đồng hồ so Mitutoyo 7014
626.000 ₫– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ4mm, Φ8mm.
– Loại đế từ: Mini
Thêm vào giỏ -
6″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30
2.498.000 ₫– Phạm vi đo: 0-150mm/0-6”– Độ hiển thị: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ±0.02mm
Thêm vào giỏ
Sản phẩm bán chạy
-
25-50mm Panme đồng hồ Mitutoyo 523-122
8.580.000 ₫– Phạm vi đo: 25-50mm
– Độ chia: 0.001mm
– Độ chính xác: ±1μm
Thêm vào giỏ -
75-100mm Panme đo ngoài điện tử ngoài Mitutoyo 293-233-30
4.828.000 ₫– Dùng để đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu kim loại như ghỗ, nhựa…– Độ chính xác cao, đọc kết quả hiển thị trên màn hình LCD– Phạm vi đo: 75-100mm
Thêm vào giỏ -
25-50mm Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231
4.091.000 ₫– Phạm vi đo: 25-50mm
– Độ chia: 0.001mm
– Độ chính xác: ±1μm
Thêm vào giỏ -
400-500mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-143A
8.492.000 ₫– Phạm vi đo: 400-500mm– Độ chia: 0.01mm– Số đầu đo: 4– Số cữ chuẩn: 4 (400-475mm)
Thêm vào giỏ
-
Đế từ đồng hồ so Mitutoyo 7032
– Đường kính lỗ dùng cho đồng hồ so: Φ4mm, Φ8mm, Φ9.53 mm (3/8”).
– Có hệ thống khóa khớp cơ khí.
Xem tiếp
-
7.5-15mm Dưỡng đo bán kính 32 lá Mitutoyo 186-106
428.000 ₫– Phạm vi đo: 7.5-15mm
– Số lá đo: 32 lá
Thêm vào giỏ
-
8″ Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30
3.003.000 ₫– Phạm vi đo: 0-200mm/0-8”– Độ chia: 0.01mm/0.0005”– Độ chính xác: ± 0.02mm
Thêm vào giỏ
-
400-500mm Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-143A
8.492.000 ₫– Phạm vi đo: 400-500mm– Độ chia: 0.01mm– Số đầu đo: 4– Số cữ chuẩn: 4 (400-475mm)
Thêm vào giỏ
-
50-1000mm Panme đo trong Mitutoyo 137-204
4.983.000 ₫– Phạm vị đo: 50-1000mm
– Độ chia: 0.01mm
– Đầu nối: 13mm, 25mm, 50mm (2 cái), 100mm, 200mm (2 cái), 300mm
Thêm vào giỏ
-
25mm Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-470B
7.273.000 ₫– Thiết kế chuẩn gọn nhẹ, dễ sử dụng. Đọc kết quả trên màn hình LCD– Phạm vi đo: 0-25.4mm– Độ chính xác: ±0.003mm– Độ chia: 0.001mm
Thêm vào giỏ
-
12mm Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-401
8.425.000 ₫– Phạm vi đo: 0-12mm– Độ hiển thị: 0.001mm– Chiều sâu ngàm đo: 30mm– Độ chính xác: ±3μm
Thêm vào giỏ




